|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chằng chịt
![](img/dict/02C013DD.png) | [chằng chịt] | | Cách viết khác: | | dằng dịt | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dằng dịt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to interlace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mạng nhện chằng chịt | | an interlacing cobweb | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dây thép gai chằng chịt | | interlacing barbed wire | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mặt rỗ chằng rỗ chịt | | a very thickly pock-marked face | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những mối liên quan chằng chịt, phức tạp | | complex and interlacing connections | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tangled, entangled | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rỗ chằng chịt | | pitted, pocked, pockmarked |
To interlace mạng nhện chằng chịt an interlacing cobweb dây thép gai chằng chịt interlacing barbed wire mặt rỗ chằng rỗ chịt a very thickly pock-marked face những mối liên quan chằng chịt, phức tạp complex and interlacing connections
|
|
|
|